Có 1 kết quả:

填塞 tián sè ㄊㄧㄢˊ ㄙㄜˋ

1/1

tián sè ㄊㄧㄢˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill up
(2) to cram
(3) to stuff

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0